Mã Khu Vực +371-26-(820000...829999) nằm tại Mobile Telephony, thông tin chi tiết như sau. Diễn Ra Mã quay số quốc tế : 371 Tiền tố quốc tế : 00 Mã điểm đến trong nước : 26 Số thuê bao từ : 820000 Số thuê bao đến : 829999 Độ dài Mã điểm đến trong nước : 2 Áp dụng Mã điểm đến trong nước : Không Độ dài Mã đặc biệt trong nước : 8 Loại số điện thoại : M (Mobile, Lưu động) Tên gọi Nhà kinh doanh : Tele2 Bấm vào đây để mua Lat-Vi-A Kho dữ liệu mã Khu vực Thông tin khác Ngôn Ngữ Mã : lv (Latvian) Mã nước : 428 (Lat-Vi-A) Quốc Gia Mã : LV (Lat-Vi-A) Thành Phố : Mobile Telephony Múi Giờ : Europe/Riga Giờ phối hợp quốc tế : +02:00 Quy ước giờ mùa hè : Có Độ dài nhỏ nhất Mã đặc biệt trong nước : 8 Latitude : 56.9500 Kinh Độ : 24.1100 ‹ trước : +371-26-(810000...819999) sau › : +371-26-(830000...839999) Dialling Instructions For trunk calls: - 26 820000 (Trunk Code + National Destination Code + Subscriber Number) For international calls: 00 371 26 820000 (International Prefix + International Dailing Code +National Destination Code + Subscriber Number) Danh sách Số điện thoại 820000 ~ 829999 (Số lượng: 10,000) Ví dụ: +371-26-820000 / 00371-26-820000 (26-820000 / -26-820000) +371-26-820001 / 00371-26-820001 (26-820001 / -26-820001) +371-26-820002 / 00371-26-820002 (26-820002 / -26-820002) +371-26-820003 / 00371-26-820003 (26-820003 / -26-820003) +371-26-820004 / 00371-26-820004 (26-820004 / -26-820004) ...+371-26-xxxxxx / 00371-26-xxxxxx (26-xxxxxx / -26-xxxxxx) ...+371-26-829995 / 00371-26-829995 (26-829995 / -26-829995) +371-26-829996 / 00371-26-829996 (26-829996 / -26-829996) +371-26-829997 / 00371-26-829997 (26-829997 / -26-829997) +371-26-829998 / 00371-26-829998 (26-829998 / -26-829998) +371-26-829999 / 00371-26-829999 (26-829999 / -26-829999)