Mã Khu Vực +371-20-(150000...159999) nằm tại Mobile Telephony, thông tin chi tiết như sau. Diễn Ra Mã quay số quốc tế : 371 Tiền tố quốc tế : 00 Mã điểm đến trong nước : 20 Số thuê bao từ : 150000 Số thuê bao đến : 159999 Độ dài Mã điểm đến trong nước : 2 Áp dụng Mã điểm đến trong nước : Không Độ dài Mã đặc biệt trong nước : 8 Loại số điện thoại : M (Mobile, Lưu động) Tên gọi Nhà kinh doanh : BITE Latvija Bấm vào đây để mua Lat-Vi-A Kho dữ liệu mã Khu vực Thông tin khác Ngôn Ngữ Mã : lv (Latvian) Mã nước : 428 (Lat-Vi-A) Quốc Gia Mã : LV (Lat-Vi-A) Thành Phố : Mobile Telephony Múi Giờ : Europe/Riga Giờ phối hợp quốc tế : +02:00 Quy ước giờ mùa hè : Có Độ dài nhỏ nhất Mã đặc biệt trong nước : 8 Latitude : 56.9500 Kinh Độ : 24.1100 ‹ trước : +371-20-(140000...149999) sau › : +371-20-(160000...169999) Dialling Instructions For trunk calls: - 20 150000 (Trunk Code + National Destination Code + Subscriber Number) For international calls: 00 371 20 150000 (International Prefix + International Dailing Code +National Destination Code + Subscriber Number) Danh sách Số điện thoại 150000 ~ 159999 (Số lượng: 10,000) Ví dụ: +371-20-150000 / 00371-20-150000 (20-150000 / -20-150000) +371-20-150001 / 00371-20-150001 (20-150001 / -20-150001) +371-20-150002 / 00371-20-150002 (20-150002 / -20-150002) +371-20-150003 / 00371-20-150003 (20-150003 / -20-150003) +371-20-150004 / 00371-20-150004 (20-150004 / -20-150004) ...+371-20-xxxxxx / 00371-20-xxxxxx (20-xxxxxx / -20-xxxxxx) ...+371-20-159995 / 00371-20-159995 (20-159995 / -20-159995) +371-20-159996 / 00371-20-159996 (20-159996 / -20-159996) +371-20-159997 / 00371-20-159997 (20-159997 / -20-159997) +371-20-159998 / 00371-20-159998 (20-159998 / -20-159998) +371-20-159999 / 00371-20-159999 (20-159999 / -20-159999)