Mã Khu Vực +371-20-(130000...139999) nằm tại Mobile Telephony, thông tin chi tiết như sau. Diễn Ra Mã quay số quốc tế : 371 Tiền tố quốc tế : 00 Mã điểm đến trong nước : 20 Số thuê bao từ : 130000 Số thuê bao đến : 139999 Độ dài Mã điểm đến trong nước : 2 Áp dụng Mã điểm đến trong nước : Không Độ dài Mã đặc biệt trong nước : 8 Loại số điện thoại : M (Mobile, Lưu động) Tên gọi Nhà kinh doanh : BITE Latvija Bấm vào đây để mua Lat-Vi-A Kho dữ liệu mã Khu vực Thông tin khác Ngôn Ngữ Mã : lv (Latvian) Mã nước : 428 (Lat-Vi-A) Quốc Gia Mã : LV (Lat-Vi-A) Thành Phố : Mobile Telephony Múi Giờ : Europe/Riga Giờ phối hợp quốc tế : +02:00 Quy ước giờ mùa hè : Có Độ dài nhỏ nhất Mã đặc biệt trong nước : 8 Latitude : 56.9500 Kinh Độ : 24.1100 ‹ trước : +371-20-(120000...129999) sau › : +371-20-(140000...149999) Dialling Instructions For trunk calls: - 20 130000 (Trunk Code + National Destination Code + Subscriber Number) For international calls: 00 371 20 130000 (International Prefix + International Dailing Code +National Destination Code + Subscriber Number) Danh sách Số điện thoại 130000 ~ 139999 (Số lượng: 10,000) Ví dụ: +371-20-130000 / 00371-20-130000 (20-130000 / -20-130000) +371-20-130001 / 00371-20-130001 (20-130001 / -20-130001) +371-20-130002 / 00371-20-130002 (20-130002 / -20-130002) +371-20-130003 / 00371-20-130003 (20-130003 / -20-130003) +371-20-130004 / 00371-20-130004 (20-130004 / -20-130004) ...+371-20-xxxxxx / 00371-20-xxxxxx (20-xxxxxx / -20-xxxxxx) ...+371-20-139995 / 00371-20-139995 (20-139995 / -20-139995) +371-20-139996 / 00371-20-139996 (20-139996 / -20-139996) +371-20-139997 / 00371-20-139997 (20-139997 / -20-139997) +371-20-139998 / 00371-20-139998 (20-139998 / -20-139998) +371-20-139999 / 00371-20-139999 (20-139999 / -20-139999)