Mã Khu Vực +371-23-(060000...069999) nằm tại Mobile telephone, thông tin chi tiết như sau. Diễn Ra Mã quay số quốc tế : 371 Tiền tố quốc tế : 00 Mã điểm đến trong nước : 23 Số thuê bao từ : 060000 Số thuê bao đến : 069999 Độ dài Mã điểm đến trong nước : 2 Áp dụng Mã điểm đến trong nước : Không Độ dài Mã đặc biệt trong nước : 8 Loại số điện thoại : M (Mobile, Lưu động) Tên gọi Nhà kinh doanh : ECO Networks Bấm vào đây để mua Lat-Vi-A Kho dữ liệu mã Khu vực Thông tin khác Ngôn Ngữ Mã : lv (Latvian) Mã nước : 428 (Lat-Vi-A) Quốc Gia Mã : LV (Lat-Vi-A) Thành Phố : Mobile telephone Múi Giờ : Europe/Riga Giờ phối hợp quốc tế : +02:00 Quy ước giờ mùa hè : Có Độ dài nhỏ nhất Mã đặc biệt trong nước : 8 Latitude : 56.9500 Kinh Độ : 24.1100 ‹ trước : +371-23-(050000...059999) sau › : +371-23-(070000...079999) Dialling Instructions For trunk calls: - 23 060000 (Trunk Code + National Destination Code + Subscriber Number) For international calls: 00 371 23 060000 (International Prefix + International Dailing Code +National Destination Code + Subscriber Number) Danh sách Số điện thoại 060000 ~ 069999 (Số lượng: 10,000) Ví dụ: +371-23-060000 / 00371-23-060000 (23-060000 / -23-060000) +371-23-060001 / 00371-23-060001 (23-060001 / -23-060001) +371-23-060002 / 00371-23-060002 (23-060002 / -23-060002) +371-23-060003 / 00371-23-060003 (23-060003 / -23-060003) +371-23-060004 / 00371-23-060004 (23-060004 / -23-060004) ...+371-23-xxxxxx / 00371-23-xxxxxx (23-xxxxxx / -23-xxxxxx) ...+371-23-069995 / 00371-23-069995 (23-069995 / -23-069995) +371-23-069996 / 00371-23-069996 (23-069996 / -23-069996) +371-23-069997 / 00371-23-069997 (23-069997 / -23-069997) +371-23-069998 / 00371-23-069998 (23-069998 / -23-069998) +371-23-069999 / 00371-23-069999 (23-069999 / -23-069999)