Mã Khu Vực +371-20-(460000...469999) nằm tại Mobile Telephony, thông tin chi tiết như sau. Diễn Ra Mã quay số quốc tế : 371 Tiền tố quốc tế : 00 Mã điểm đến trong nước : 20 Số thuê bao từ : 460000 Số thuê bao đến : 469999 Độ dài Mã điểm đến trong nước : 2 Áp dụng Mã điểm đến trong nước : Không Độ dài Mã đặc biệt trong nước : 8 Loại số điện thoại : M (Mobile, Lưu động) Tên gọi Nhà kinh doanh : Tele2 Bấm vào đây để mua Lat-Vi-A Kho dữ liệu mã Khu vực Thông tin khác Ngôn Ngữ Mã : lv (Latvian) Mã nước : 428 (Lat-Vi-A) Quốc Gia Mã : LV (Lat-Vi-A) Thành Phố : Mobile Telephony Múi Giờ : Europe/Riga Giờ phối hợp quốc tế : +02:00 Quy ước giờ mùa hè : Có Độ dài nhỏ nhất Mã đặc biệt trong nước : 8 Latitude : 56.9500 Kinh Độ : 24.1100 ‹ trước : +371-20-(450000...459999) sau › : +371-20-(470000...479999) Dialling Instructions For trunk calls: - 20 460000 (Trunk Code + National Destination Code + Subscriber Number) For international calls: 00 371 20 460000 (International Prefix + International Dailing Code +National Destination Code + Subscriber Number) Danh sách Số điện thoại 460000 ~ 469999 (Số lượng: 10,000) Ví dụ: +371-20-460000 / 00371-20-460000 (20-460000 / -20-460000) +371-20-460001 / 00371-20-460001 (20-460001 / -20-460001) +371-20-460002 / 00371-20-460002 (20-460002 / -20-460002) +371-20-460003 / 00371-20-460003 (20-460003 / -20-460003) +371-20-460004 / 00371-20-460004 (20-460004 / -20-460004) ...+371-20-xxxxxx / 00371-20-xxxxxx (20-xxxxxx / -20-xxxxxx) ...+371-20-469995 / 00371-20-469995 (20-469995 / -20-469995) +371-20-469996 / 00371-20-469996 (20-469996 / -20-469996) +371-20-469997 / 00371-20-469997 (20-469997 / -20-469997) +371-20-469998 / 00371-20-469998 (20-469998 / -20-469998) +371-20-469999 / 00371-20-469999 (20-469999 / -20-469999)