Bạn đang ở đây

+371-789-(11000...11009), Payphone

Mã Khu Vực +371-789-(11000...11009) nằm tại Payphone, thông tin chi tiết như sau.

Diễn Ra


Thông tin khác


  • Ngôn Ngữ Mã : lv (Latvian)
  • Mã nước : 428 (Lat-Vi-A)
  • Quốc Gia Mã : LV (Lat-Vi-A)
  • Thành Phố : Payphone
  • Múi Giờ : Europe/Riga
  • Giờ phối hợp quốc tế : +02:00
  • Quy ước giờ mùa hè :
  • Độ dài nhỏ nhất Mã đặc biệt trong nước : 8
  • Latitude : 56.9500
  • Kinh Độ : 24.1100
  • ‹ trước : +371-789-(10990...10999)
  • sau › : +371-789-(11010...11019)
Dialling Instructions
  • For trunk calls: - 789 11000 (Trunk Code + National Destination Code + Subscriber Number)
  • For international calls: 00 371 789 11000 (International Prefix + International Dailing Code +National Destination Code + Subscriber Number)
Danh sách Số điện thoại

11000 ~ 11009 (Số lượng: 10)

Ví dụ:

  • +371-789-11000 / 00371-789-11000 (789-11000 / -789-11000)
  • +371-789-11001 / 00371-789-11001 (789-11001 / -789-11001)
  • +371-789-11002 / 00371-789-11002 (789-11002 / -789-11002)
  • +371-789-11003 / 00371-789-11003 (789-11003 / -789-11003)
  • +371-789-11004 / 00371-789-11004 (789-11004 / -789-11004)
  • ...
  • +371-789-xxxxx / 00371-789-xxxxx (789-xxxxx / -789-xxxxx)
  • ...
  • +371-789-11005 / 00371-789-11005 (789-11005 / -789-11005)
  • +371-789-11006 / 00371-789-11006 (789-11006 / -789-11006)
  • +371-789-11007 / 00371-789-11007 (789-11007 / -789-11007)
  • +371-789-11008 / 00371-789-11008 (789-11008 / -789-11008)
  • +371-789-11009 / 00371-789-11009 (789-11009 / -789-11009)