Mã Khu Vực +371-29-(520000...529999) nằm tại Mobile Telephony, thông tin chi tiết như sau. Diễn Ra Mã quay số quốc tế : 371 Tiền tố quốc tế : 00 Mã điểm đến trong nước : 29 Số thuê bao từ : 520000 Số thuê bao đến : 529999 Độ dài Mã điểm đến trong nước : 2 Áp dụng Mã điểm đến trong nước : Không Độ dài Mã đặc biệt trong nước : 8 Loại số điện thoại : M (Mobile, Lưu động) Tên gọi Nhà kinh doanh : Tele2 Bấm vào đây để mua Lat-Vi-A Kho dữ liệu mã Khu vực Thông tin khác Ngôn Ngữ Mã : lv (Latvian) Mã nước : 428 (Lat-Vi-A) Quốc Gia Mã : LV (Lat-Vi-A) Thành Phố : Mobile Telephony Múi Giờ : Europe/Riga Giờ phối hợp quốc tế : +02:00 Quy ước giờ mùa hè : Có Độ dài nhỏ nhất Mã đặc biệt trong nước : 8 Latitude : 56.9500 Kinh Độ : 24.1100 ‹ trước : +371-29-(510000...519999) sau › : +371-29-(530000...539999) Dialling Instructions For trunk calls: - 29 520000 (Trunk Code + National Destination Code + Subscriber Number) For international calls: 00 371 29 520000 (International Prefix + International Dailing Code +National Destination Code + Subscriber Number) Danh sách Số điện thoại 520000 ~ 529999 (Số lượng: 10,000) Ví dụ: +371-29-520000 / 00371-29-520000 (29-520000 / -29-520000) +371-29-520001 / 00371-29-520001 (29-520001 / -29-520001) +371-29-520002 / 00371-29-520002 (29-520002 / -29-520002) +371-29-520003 / 00371-29-520003 (29-520003 / -29-520003) +371-29-520004 / 00371-29-520004 (29-520004 / -29-520004) ...+371-29-xxxxxx / 00371-29-xxxxxx (29-xxxxxx / -29-xxxxxx) ...+371-29-529995 / 00371-29-529995 (29-529995 / -29-529995) +371-29-529996 / 00371-29-529996 (29-529996 / -29-529996) +371-29-529997 / 00371-29-529997 (29-529997 / -29-529997) +371-29-529998 / 00371-29-529998 (29-529998 / -29-529998) +371-29-529999 / 00371-29-529999 (29-529999 / -29-529999)