Mã Khu Vực +371-788-(06300...06399) nằm tại Electronic communications services, thông tin chi tiết như sau. Diễn Ra Mã quay số quốc tế : 371 Tiền tố quốc tế : 00 Mã điểm đến trong nước : 788 Số thuê bao từ : 06300 Số thuê bao đến : 06399 Độ dài Mã điểm đến trong nước : 3 Áp dụng Mã điểm đến trong nước : Không Độ dài Mã đặc biệt trong nước : 8 Loại số điện thoại : S (Đặc biệt) Tên gọi Nhà kinh doanh : Lattelecom Bấm vào đây để mua Lat-Vi-A Kho dữ liệu mã Khu vực Thông tin khác Ngôn Ngữ Mã : lv (Latvian) Mã nước : 428 (Lat-Vi-A) Quốc Gia Mã : LV (Lat-Vi-A) Thành Phố : Electronic communications services Múi Giờ : Europe/Riga Giờ phối hợp quốc tế : +02:00 Quy ước giờ mùa hè : Có Độ dài nhỏ nhất Mã đặc biệt trong nước : 8 Latitude : 56.9500 Kinh Độ : 24.1100 ‹ trước : +371-788-(06200...06299) sau › : +371-788-(06400...06499) Dialling Instructions For trunk calls: - 788 06300 (Trunk Code + National Destination Code + Subscriber Number) For international calls: 00 371 788 06300 (International Prefix + International Dailing Code +National Destination Code + Subscriber Number) Danh sách Số điện thoại 06300 ~ 06399 (Số lượng: 100) Ví dụ: +371-788-06300 / 00371-788-06300 (788-06300 / -788-06300) +371-788-06301 / 00371-788-06301 (788-06301 / -788-06301) +371-788-06302 / 00371-788-06302 (788-06302 / -788-06302) +371-788-06303 / 00371-788-06303 (788-06303 / -788-06303) +371-788-06304 / 00371-788-06304 (788-06304 / -788-06304) ...+371-788-xxxxx / 00371-788-xxxxx (788-xxxxx / -788-xxxxx) ...+371-788-06395 / 00371-788-06395 (788-06395 / -788-06395) +371-788-06396 / 00371-788-06396 (788-06396 / -788-06396) +371-788-06397 / 00371-788-06397 (788-06397 / -788-06397) +371-788-06398 / 00371-788-06398 (788-06398 / -788-06398) +371-788-06399 / 00371-788-06399 (788-06399 / -788-06399)