Mã Khu Vực +371-787-(02300...02399) nằm tại Electronic communications services, thông tin chi tiết như sau. Diễn Ra Mã quay số quốc tế : 371 Tiền tố quốc tế : 00 Mã điểm đến trong nước : 787 Số thuê bao từ : 02300 Số thuê bao đến : 02399 Độ dài Mã điểm đến trong nước : 3 Áp dụng Mã điểm đến trong nước : Không Độ dài Mã đặc biệt trong nước : 8 Loại số điện thoại : S (Đặc biệt) Tên gọi Nhà kinh doanh : Lattelecom Bấm vào đây để mua Lat-Vi-A Kho dữ liệu mã Khu vực Thông tin khác Ngôn Ngữ Mã : lv (Latvian) Mã nước : 428 (Lat-Vi-A) Quốc Gia Mã : LV (Lat-Vi-A) Thành Phố : Electronic communications services Múi Giờ : Europe/Riga Giờ phối hợp quốc tế : +02:00 Quy ước giờ mùa hè : Có Độ dài nhỏ nhất Mã đặc biệt trong nước : 8 Latitude : 56.9500 Kinh Độ : 24.1100 ‹ trước : +371-787-(02200...02299) sau › : +371-787-(02400...02499) Dialling Instructions For trunk calls: - 787 02300 (Trunk Code + National Destination Code + Subscriber Number) For international calls: 00 371 787 02300 (International Prefix + International Dailing Code +National Destination Code + Subscriber Number) Danh sách Số điện thoại 02300 ~ 02399 (Số lượng: 100) Ví dụ: +371-787-02300 / 00371-787-02300 (787-02300 / -787-02300) +371-787-02301 / 00371-787-02301 (787-02301 / -787-02301) +371-787-02302 / 00371-787-02302 (787-02302 / -787-02302) +371-787-02303 / 00371-787-02303 (787-02303 / -787-02303) +371-787-02304 / 00371-787-02304 (787-02304 / -787-02304) ...+371-787-xxxxx / 00371-787-xxxxx (787-xxxxx / -787-xxxxx) ...+371-787-02395 / 00371-787-02395 (787-02395 / -787-02395) +371-787-02396 / 00371-787-02396 (787-02396 / -787-02396) +371-787-02397 / 00371-787-02397 (787-02397 / -787-02397) +371-787-02398 / 00371-787-02398 (787-02398 / -787-02398) +371-787-02399 / 00371-787-02399 (787-02399 / -787-02399)