Mã Khu Vực +371-786-(01200...01299) nằm tại Electronic communications services, thông tin chi tiết như sau. Diễn Ra Mã quay số quốc tế : 371 Tiền tố quốc tế : 00 Mã điểm đến trong nước : 786 Số thuê bao từ : 01200 Số thuê bao đến : 01299 Độ dài Mã điểm đến trong nước : 3 Áp dụng Mã điểm đến trong nước : Không Độ dài Mã đặc biệt trong nước : 8 Loại số điện thoại : S (Đặc biệt) Tên gọi Nhà kinh doanh : Free Call Bấm vào đây để mua Lat-Vi-A Kho dữ liệu mã Khu vực Thông tin khác Ngôn Ngữ Mã : lv (Latvian) Mã nước : 428 (Lat-Vi-A) Quốc Gia Mã : LV (Lat-Vi-A) Thành Phố : Electronic communications services Múi Giờ : Europe/Riga Giờ phối hợp quốc tế : +02:00 Quy ước giờ mùa hè : Có Độ dài nhỏ nhất Mã đặc biệt trong nước : 8 Latitude : 56.9500 Kinh Độ : 24.1100 ‹ trước : +371-786-(01100...01199) sau › : +371-786-(01300...01399) Dialling Instructions For trunk calls: - 786 01200 (Trunk Code + National Destination Code + Subscriber Number) For international calls: 00 371 786 01200 (International Prefix + International Dailing Code +National Destination Code + Subscriber Number) Danh sách Số điện thoại 01200 ~ 01299 (Số lượng: 100) Ví dụ: +371-786-01200 / 00371-786-01200 (786-01200 / -786-01200) +371-786-01201 / 00371-786-01201 (786-01201 / -786-01201) +371-786-01202 / 00371-786-01202 (786-01202 / -786-01202) +371-786-01203 / 00371-786-01203 (786-01203 / -786-01203) +371-786-01204 / 00371-786-01204 (786-01204 / -786-01204) ...+371-786-xxxxx / 00371-786-xxxxx (786-xxxxx / -786-xxxxx) ...+371-786-01295 / 00371-786-01295 (786-01295 / -786-01295) +371-786-01296 / 00371-786-01296 (786-01296 / -786-01296) +371-786-01297 / 00371-786-01297 (786-01297 / -786-01297) +371-786-01298 / 00371-786-01298 (786-01298 / -786-01298) +371-786-01299 / 00371-786-01299 (786-01299 / -786-01299)