Mã Khu Vực +371-28-(360000...369999) nằm tại Mobile Telephony, thông tin chi tiết như sau. Diễn Ra Mã quay số quốc tế : 371 Tiền tố quốc tế : 00 Mã điểm đến trong nước : 28 Số thuê bao từ : 360000 Số thuê bao đến : 369999 Độ dài Mã điểm đến trong nước : 2 Áp dụng Mã điểm đến trong nước : Không Độ dài Mã đặc biệt trong nước : 8 Loại số điện thoại : M (Mobile, Lưu động) Tên gọi Nhà kinh doanh : Latvijas Mobilais Telefons Bấm vào đây để mua Lat-Vi-A Kho dữ liệu mã Khu vực Thông tin khác Ngôn Ngữ Mã : lv (Latvian) Mã nước : 428 (Lat-Vi-A) Quốc Gia Mã : LV (Lat-Vi-A) Thành Phố : Mobile Telephony Múi Giờ : Europe/Riga Giờ phối hợp quốc tế : +02:00 Quy ước giờ mùa hè : Có Độ dài nhỏ nhất Mã đặc biệt trong nước : 8 Latitude : 56.9500 Kinh Độ : 24.1100 ‹ trước : +371-28-(350000...359999) sau › : +371-28-(370000...379999) Dialling Instructions For trunk calls: - 28 360000 (Trunk Code + National Destination Code + Subscriber Number) For international calls: 00 371 28 360000 (International Prefix + International Dailing Code +National Destination Code + Subscriber Number) Danh sách Số điện thoại 360000 ~ 369999 (Số lượng: 10,000) Ví dụ: +371-28-360000 / 00371-28-360000 (28-360000 / -28-360000) +371-28-360001 / 00371-28-360001 (28-360001 / -28-360001) +371-28-360002 / 00371-28-360002 (28-360002 / -28-360002) +371-28-360003 / 00371-28-360003 (28-360003 / -28-360003) +371-28-360004 / 00371-28-360004 (28-360004 / -28-360004) ...+371-28-xxxxxx / 00371-28-xxxxxx (28-xxxxxx / -28-xxxxxx) ...+371-28-369995 / 00371-28-369995 (28-369995 / -28-369995) +371-28-369996 / 00371-28-369996 (28-369996 / -28-369996) +371-28-369997 / 00371-28-369997 (28-369997 / -28-369997) +371-28-369998 / 00371-28-369998 (28-369998 / -28-369998) +371-28-369999 / 00371-28-369999 (28-369999 / -28-369999)