Mã Khu Vực +371-28-(050000...059999) nằm tại Mobile telephone, thông tin chi tiết như sau. Diễn Ra Mã quay số quốc tế : 371 Tiền tố quốc tế : 00 Mã điểm đến trong nước : 28 Số thuê bao từ : 050000 Số thuê bao đến : 059999 Độ dài Mã điểm đến trong nước : 2 Áp dụng Mã điểm đến trong nước : Không Độ dài Mã đặc biệt trong nước : 8 Loại số điện thoại : M (Mobile, Lưu động) Tên gọi Nhà kinh doanh : UNLAT GROUP Bấm vào đây để mua Lat-Vi-A Kho dữ liệu mã Khu vực Thông tin khác Ngôn Ngữ Mã : lv (Latvian) Mã nước : 428 (Lat-Vi-A) Quốc Gia Mã : LV (Lat-Vi-A) Thành Phố : Mobile telephone Múi Giờ : Europe/Riga Giờ phối hợp quốc tế : +02:00 Quy ước giờ mùa hè : Có Độ dài nhỏ nhất Mã đặc biệt trong nước : 8 Latitude : 56.9500 Kinh Độ : 24.1100 ‹ trước : +371-28-(020000...029999) sau › : +371-28-(080000...089999) Dialling Instructions For trunk calls: - 28 050000 (Trunk Code + National Destination Code + Subscriber Number) For international calls: 00 371 28 050000 (International Prefix + International Dailing Code +National Destination Code + Subscriber Number) Danh sách Số điện thoại 050000 ~ 059999 (Số lượng: 10,000) Ví dụ: +371-28-050000 / 00371-28-050000 (28-050000 / -28-050000) +371-28-050001 / 00371-28-050001 (28-050001 / -28-050001) +371-28-050002 / 00371-28-050002 (28-050002 / -28-050002) +371-28-050003 / 00371-28-050003 (28-050003 / -28-050003) +371-28-050004 / 00371-28-050004 (28-050004 / -28-050004) ...+371-28-xxxxxx / 00371-28-xxxxxx (28-xxxxxx / -28-xxxxxx) ...+371-28-059995 / 00371-28-059995 (28-059995 / -28-059995) +371-28-059996 / 00371-28-059996 (28-059996 / -28-059996) +371-28-059997 / 00371-28-059997 (28-059997 / -28-059997) +371-28-059998 / 00371-28-059998 (28-059998 / -28-059998) +371-28-059999 / 00371-28-059999 (28-059999 / -28-059999)