Mã Khu Vực +371-21-(080000...089999) nằm tại Mobile Telephony, thông tin chi tiết như sau. Diễn Ra Mã quay số quốc tế : 371 Tiền tố quốc tế : 00 Mã điểm đến trong nước : 21 Số thuê bao từ : 080000 Số thuê bao đến : 089999 Độ dài Mã điểm đến trong nước : 2 Áp dụng Mã điểm đến trong nước : Không Độ dài Mã đặc biệt trong nước : 8 Loại số điện thoại : M (Mobile, Lưu động) Tên gọi Nhà kinh doanh : XOmobile Bấm vào đây để mua Lat-Vi-A Kho dữ liệu mã Khu vực Thông tin khác Ngôn Ngữ Mã : lv (Latvian) Mã nước : 428 (Lat-Vi-A) Quốc Gia Mã : LV (Lat-Vi-A) Thành Phố : Mobile Telephony Múi Giờ : Europe/Riga Giờ phối hợp quốc tế : +02:00 Quy ước giờ mùa hè : Có Độ dài nhỏ nhất Mã đặc biệt trong nước : 8 Latitude : 56.9500 Kinh Độ : 24.1100 ‹ trước : +371-21-(070000...079999) sau › : +371-21-(090000...099999) Dialling Instructions For trunk calls: - 21 080000 (Trunk Code + National Destination Code + Subscriber Number) For international calls: 00 371 21 080000 (International Prefix + International Dailing Code +National Destination Code + Subscriber Number) Danh sách Số điện thoại 080000 ~ 089999 (Số lượng: 10,000) Ví dụ: +371-21-080000 / 00371-21-080000 (21-080000 / -21-080000) +371-21-080001 / 00371-21-080001 (21-080001 / -21-080001) +371-21-080002 / 00371-21-080002 (21-080002 / -21-080002) +371-21-080003 / 00371-21-080003 (21-080003 / -21-080003) +371-21-080004 / 00371-21-080004 (21-080004 / -21-080004) ...+371-21-xxxxxx / 00371-21-xxxxxx (21-xxxxxx / -21-xxxxxx) ...+371-21-089995 / 00371-21-089995 (21-089995 / -21-089995) +371-21-089996 / 00371-21-089996 (21-089996 / -21-089996) +371-21-089997 / 00371-21-089997 (21-089997 / -21-089997) +371-21-089998 / 00371-21-089998 (21-089998 / -21-089998) +371-21-089999 / 00371-21-089999 (21-089999 / -21-089999)